Tự ý bán tài sản chung là tình huống pháp lý xảy ra khá phổ biến trong đời sống hôn nhân, gia đình và quan hệ đồng sở hữu. Khi một người tự ý định đoạt tài sản thuộc sở hữu chung mà không có sự đồng ý của người còn lại, giao dịch có thể rơi vào tranh chấp. Hiểu rõ quy định pháp luật về hiệu lực giao dịch, điều kiện để tuyên vô hiệu và cách bảo vệ quyền lợi là điều cần thiết để hạn chế rủi ro sau này.
>>> Xem thêm: Tại sao bản dịch được chứng nhận bởi Văn phòng công chứng lại có giá trị sử dụng rộng rãi?
I. Khái niệm về tài sản chung và hành vi tự ý bán tài sản chung 🏠
1. Tài sản chung là gì?
Theo Bộ luật Dân sự 2015 và Luật Hôn nhân & Gia đình 2014, tài sản chung bao gồm:
-
Tài sản do vợ chồng hoặc các đồng chủ sở hữu cùng tạo lập
-
Tài sản được tặng cho chung
-
Tài sản hình thành trong thời kỳ hôn nhân
-
Tài sản mà các bên thỏa thuận là tài sản chung
2. Hành vi tự ý bán tài sản chung
Là việc một người tự ý định đoạt tài sản thuộc sở hữu chung, như bán, tặng cho, thế chấp mà không có sự đồng ý của người đồng sở hữu còn lại.
👉 Điều 213 Bộ luật Dân sự 2015 yêu cầu mọi định đoạt tài sản chung phải có sự thống nhất của tất cả đồng chủ sở hữu.

II. Căn cứ pháp lý khi xem xét tự ý bán tài sản chung có bị vô hiệu hay không 📜
1. Các điều luật liên quan
Một số quy định pháp luật trực tiếp điều chỉnh:
-
Điều 213 BLDS 2015: Quy định về sở hữu chung.
-
Điều 217 BLDS 2015: Quyền định đoạt tài sản chung hợp nhất.
-
Điều 117 BLDS 2015: Điều kiện có hiệu lực của giao dịch dân sự.
-
Điều 123–131 BLDS 2015: Giao dịch vô hiệu và hậu quả.
-
Điều 35 Luật Hôn nhân & Gia đình 2014: Việc định đoạt tài sản chung vợ chồng phải có sự thỏa thuận.
>>> Xem thêm: Dịch vụ sang tên sổ đỏ tại Hà Nội đáp ứng các quy định đặc thù của địa phương như thế nào?
2. Khi nào giao dịch tự ý bán tài sản chung bị vô hiệu?
Giao dịch có thể bị vô hiệu nếu:
-
Thiếu sự đồng ý của tất cả đồng chủ sở hữu
-
Người mua biết rõ là tài sản chung nhưng vẫn giao dịch
-
Việc bán gây thiệt hại quyền, lợi ích hợp pháp của người còn lại
3. Khi nào giao dịch không bị vô hiệu?
Tòa án không tuyên vô hiệu nếu:
-
Người mua không biết và không thể biết đó là tài sản chung
-
Người bán là người đại diện hợp pháp, được ủy quyền
-
Tài sản chung nhưng có thể chia phần và người bán chỉ bán phần mình
III. Tự ý bán tài sản chung có bị vô hiệu không? Phân tích chi tiết 🔍
1. Xét về điều kiện hiệu lực giao dịch
Theo Điều 117 BLDS 2015, giao dịch có hiệu lực khi đáp ứng:
-
Chủ thể có quyền định đoạt
-
Mục đích, nội dung không vi phạm pháp luật
-
Hình thức tuân thủ quy định
👉 Nếu thiếu quyền định đoạt (do không có sự đồng ý), giao dịch có thể vô hiệu.
2. Tòa án sẽ xem xét điều gì?
-
Tính ngay tình của bên mua 🧾
-
Tài sản có phải tài sản chung hợp nhất hay có thể chia phần
-
Mức độ thiệt hại của người đồng sở hữu
-
Có thông báo hoặc phản đối nào trước đó không

IV. Ví dụ minh họa thực tế 📘
Ví dụ 1: Tài sản chung vợ chồng
Anh A tự ý bán chiếc ô tô trị giá 600 triệu — tài sản mua trong hôn nhân.
-
Vợ anh A không biết và không đồng ý
-
Người mua biết rõ xe là tài sản chung vợ chồng
👉 Giao dịch bị tòa án tuyên vô hiệu, người mua trả lại xe, bên bán hoàn trả tiền.
Ví dụ 2: Người mua ngay tình được bảo vệ
Anh B bán căn nhà đứng tên chung vợ chồng cho người mua C.
-
Vợ anh B không đồng ý
-
Nhưng C hoàn toàn không biết, có đầy đủ xác minh giấy tờ và không thể biết việc tài sản là tài sản chung
👉 Tòa không tuyên vô hiệu, vì người mua ngay tình được pháp luật bảo vệ.
Vợ anh B có quyền yêu cầu chia tài sản hoặc yêu cầu bồi thường riêng từ chồng.
>>> Xem thêm: Di chúc tại nhà: Cách lập hợp lệ và các lưu ý quan trọng.
V. Hậu quả pháp lý khi tự ý bán tài sản chung ⚠️
1. Nếu giao dịch bị vô hiệu
-
Các bên trả lại cho nhau những gì đã nhận
-
Bên có lỗi phải bồi thường thiệt hại
-
Tài sản trở lại quyền sở hữu chung như ban đầu
2. Nếu giao dịch không bị vô hiệu
-
Người không đồng ý có thể yêu cầu:
-
Chia tài sản chung tại tòa
-
Yêu cầu bồi thường thiệt hại
-
Yêu cầu xác định nghĩa vụ riêng của người tự ý bán
-
Kết luận 📝
Tự ý bán tài sản chung có thể bị vô hiệu hoặc vẫn có hiệu lực tùy vào từng trường hợp cụ thể và mức độ ngay tình của bên mua. Việc nắm rõ căn cứ pháp lý, quyền định đoạt tài sản chung và điều kiện để giao dịch có hiệu lực sẽ giúp hạn chế rủi ro pháp lý. Để bảo vệ quyền lợi, các đồng sở hữu cần thỏa thuận rõ ràng, lập văn bản ủy quyền khi giao dịch và kiểm tra kỹ hồ sơ tài sản trước khi ký kết.
Nếu bạn cần thông tin thêm hoặc hỗ trợ trong việc soạn thảo và công chứng hợp đồng, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Văn phòng công chứng Nguyễn Huệ. Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ công chứng với đội ngũ luật sư và công chứng viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ bạn mọi thủ tục pháp lý cần thiết. Hãy gọi cho chúng tôi qua số điện thoại 0966.22.7979 hoặc đến trực tiếp văn phòng để nhận được sự tư vấn tận tình và chuyên nghiệp!
VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ
Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà
- Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
- Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.
Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.
- Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội
- Hotline: 0966.22.7979
- Email: ccnguyenhue165@gmail.com
XEM THÊM CÁC TỪ KHÓA TÌM KIẾM:
>>> Không ghi thời hạn trong hợp đồng: Có hiệu lực?
>>> Công chứng giấy ủy quyền: Cơ sở pháp lý và giá trị hiệu lực trong thực tiễn
>>> Công chứng thừa kế được xử lý theo quy trình pháp lý nào để minh bạch và tránh rủi ro?
>>> Chứng thực sao y: Giá trị sử dụng và phạm vi công nhận trong pháp lý.
>>> Dịch thuật công chứng: Khung pháp lý và chuẩn mực kỹ thuật cần đáp ứng












