Trong bối cảnh hội nhập, số lượng người nước ngoài làm việc tại Việt Nam ngày càng tăng, kéo theo nhiều vụ tranh chấp lao động người nước ngoài giữa doanh nghiệp và người lao động. Một trong những vấn đề phức tạp nhất là xác định áp dụng Luật Lao động Việt Nam hay pháp luật quốc tế trong quá trình giải quyết. Đây là câu hỏi có ý nghĩa then chốt, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi của các bên và kết quả xử lý tranh chấp. Bài viết dưới đây phân tích toàn diện các quy tắc pháp lý, trường hợp áp dụng từng loại luật và vai trò của luật sư trong giải quyết tranh chấp với người lao động nước ngoài.
>>> Xem thêm: 7 lợi ích khi bạn sử dụng dịch vụ tại văn phòng công chứng uy tín
1. Nguyên tắc chung: Tranh chấp lao động có yếu tố người nước ngoài áp dụng luật nào?

Theo “Bộ luật Lao động 2019”, người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam vẫn chịu sự điều chỉnh của pháp luật Việt Nam, trừ một số trường hợp đặc biệt về hợp đồng hoặc điều ước quốc tế.
Cụ thể:
-
Điều 151 Bộ luật Lao động 2019: Người nước ngoài làm việc tại Việt Nam phải tuân thủ pháp luật lao động Việt Nam.
-
Điều 5 Bộ luật Lao động 2019: Quyền và nghĩa vụ của người lao động nước ngoài được bảo vệ như người lao động Việt Nam.
-
Điều 664 Bộ luật Dân sự 2015: Đối với hợp đồng có yếu tố nước ngoài, các bên có quyền thỏa thuận chọn luật áp dụng nếu không trái pháp luật Việt Nam.
Tuy nhiên, không phải mọi trường hợp đều được phép áp dụng luật khác, và không phải mọi thỏa thuận đều hợp pháp.
>>> Xem thêm: Hướng dẫn từng bước công chứng mua bán nhà cho người bận rộn
2. Khi nào áp dụng Luật Lao động Việt Nam?
Trong đa số vụ việc, pháp luật Việt Nam là luật bắt buộc áp dụng, bao gồm:
2.1. Khi người nước ngoài làm việc trong doanh nghiệp tại Việt Nam
Dù hợp đồng lao động ký ở Việt Nam hay nước ngoài, khi thực hiện công việc tại Việt Nam, các quy định sau buộc phải tuân thủ:
-
Thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi;
-
An toàn, vệ sinh lao động;
-
Kỷ luật lao động;
-
Chấm dứt hợp đồng và bồi thường;
-
Lương tối thiểu vùng;
-
Bảo hiểm xã hội bắt buộc (nếu thuộc diện áp dụng theo Nghị định 143/2018/NĐ-CP).
Các điều kiện này không được thỏa thuận trái với quy định bắt buộc của pháp luật Việt Nam.
2.2. Khi tranh chấp phát sinh trên lãnh thổ Việt Nam
Tòa án Việt Nam sẽ áp dụng Bộ luật Lao động 2019 và luật có liên quan, kể cả khi hợp đồng có điều khoản chọn luật nước ngoài.
>>> Xem thêm: Khi nào nên cập nhật Di chúc tại nhà sau những biến động lớn trong gia đình
2.3. Khi hợp đồng lao động không có thỏa thuận chọn luật áp dụng
Theo nguyên tắc chung của tư pháp quốc tế, luật nơi người lao động làm việc được ưu tiên.
3. Khi nào có thể áp dụng pháp luật quốc tế hoặc luật nước ngoài?

Có ba trường hợp chủ yếu:
3.1. Hợp đồng có điều khoản chọn luật áp dụng (choice of law)
Theo “Điều 683 Bộ luật Dân sự 2015”, với hợp đồng có yếu tố nước ngoài, các bên có thể chọn luật của quốc gia khác.
Tuy nhiên, lựa chọn chỉ hợp pháp khi:
-
Không làm giảm quyền lợi tối thiểu của người lao động theo pháp luật Việt Nam;
-
Không trái với trật tự công cộng hoặc nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam.
Điều này nghĩa là:
Luật nước ngoài chỉ mang tính bổ sung, không thể thay thế quy định bắt buộc của Việt Nam.
>>> Xem thêm: Hướng dẫn niêm yết hồ sơ trong thủ tục thừa kế nhà đất
3.2. Tranh chấp liên quan đến doanh nghiệp nước ngoài không hiện diện tại Việt Nam
Ví dụ: hợp đồng ký giữa người lao động và tập đoàn đặt tại Singapore, nhưng người lao động làm việc online.
3.3. Điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên có quy định khác
Ví dụ: các hiệp định thương mại tự do (EVFTA, CPTPP) có thể ảnh hưởng đến nghĩa vụ lao động của nhà đầu tư nước ngoài.
4. Những vấn đề thường gặp trong tranh chấp lao động với người nước ngoài
4.1. Tranh chấp về giấy phép lao động
-
Làm việc không đúng vị trí ghi trên giấy phép;
-
Hết hạn giấy phép lao động nhưng vẫn làm việc;
-
Doanh nghiệp đơn phương chấm dứt hợp đồng vì sai phạm hành chính.
4.2. Tranh chấp về tiền lương và quyền lợi đi kèm
-
Không đóng BHXH đúng diện;
-
Không trả lương đúng thời hạn;
-
Tranh chấp về thu nhập chịu thuế và quyền lợi ngoài lương.
4.3. Tranh chấp về điều khoản chấm dứt hợp đồng
Do khác biệt pháp luật giữa hai quốc gia, nhiều điều khoản bị tòa Việt Nam tuyên vô hiệu.
4.4. Tranh chấp về bồi thường thiệt hại
Bao gồm bồi thường vi phạm hợp đồng, bồi thường theo luật an ninh lao động.
5. Quy trình luật sư giải quyết tranh chấp lao động có yếu tố nước ngoài
5.1. Thu thập và phân tích hợp đồng lao động
Luật sư kiểm tra:
-
Thỏa thuận chọn luật;
-
Điều khoản về quyền và nghĩa vụ;
-
Tính hợp pháp của điều khoản theo pháp luật Việt Nam.
5.2. Xác định luật áp dụng
Luật sư đối chiếu giữa:
-
Bộ luật Lao động 2019 (pháp luật bắt buộc),
-
Bộ luật Dân sự 2015 (xung đột pháp luật),
-
Điều ước quốc tế,
-
Luật nước ngoài (nếu được viện dẫn).
5.3. Bảo vệ quyền lợi trong thương lượng – hòa giải
Ưu tiên thương lượng để giảm chi phí và rủi ro.
5.4. Khởi kiện tại Tòa án Việt Nam
Luật sư chuẩn bị hồ sơ gồm:
-
Hợp đồng lao động;
-
Bằng chứng làm việc;
-
Lương, phụ cấp, email trao đổi;
-
Chứng cứ vi phạm (nếu có).
Tòa án áp dụng pháp luật Việt Nam làm căn cứ chính.
6. Vì sao doanh nghiệp và người lao động nên có luật sư hỗ trợ?
Luật sư đóng vai trò quan trọng trong:
-
Giải thích chính xác luật áp dụng khi có yếu tố nước ngoài;
-
Soạn thảo hợp đồng lao động phù hợp, tránh rủi ro vô hiệu;
-
Đại diện đàm phán, hòa giải hoặc khởi kiện tại tòa;
-
Bảo vệ quyền lợi của cả doanh nghiệp và người lao động nước ngoài;
-
Giảm nguy cơ bị phạt do sai phạm giấy phép lao động hoặc visa lao động.
Kết luận
Các vụ tranh chấp lao động người nước ngoài luôn phức tạp do sự giao thoa giữa pháp luật Việt Nam và quốc tế. Việc xác định đúng luật áp dụng quyết định toàn bộ hướng xử lý và kết quả tranh chấp. Vì vậy, doanh nghiệp và người lao động nên tham khảo ý kiến luật sư để đảm bảo quyền lợi được bảo vệ tối đa và tuân thủ đầy đủ quy định pháp luật hiện hành.
Nếu bạn cần thông tin thêm hoặc hỗ trợ trong việc soạn thảo và công chứng hợp đồng, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Văn phòng công chứng Nguyễn Huệ. Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ công chứng với đội ngũ luật sư và công chứng viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ bạn mọi thủ tục pháp lý cần thiết. Hãy gọi cho chúng tôi qua số điện thoại 0966.22.7979 hoặc đến trực tiếp văn phòng để nhận được sự tư vấn tận tình và chuyên nghiệp!
Các bài viết liên quan:
>>> Tách thửa đất do Nhà nước quản lý: Ai được phép làm?
>>> Tranh chấp đất liền kề: thủ tục đo đạc và xác minh mốc giới
>>> Công chứng uỷ quyền hướng dẫn hủy uỷ quyền khi không thực hiện
>>> Công chứng tặng cho tài sản khi người được tặng là trẻ vị thành niên
>>> Chứng thực chữ ký có thể thực hiện tại văn phòng công chứng không?
VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ
Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà
- Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
- Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.
Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.
- Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Ô Chợ Dừa, Hà Nội
- Hotline: 0966.22.7979
- Email: ccnguyenhue165@gmail.com












